Có 2 kết quả:

慢腾腾 màn téng téng ㄇㄢˋ ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ慢騰騰 màn téng téng ㄇㄢˋ ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) leisurely
(2) unhurried
(3) sluggish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) leisurely
(2) unhurried
(3) sluggish

Bình luận 0